Thực đơn
Vùng_đô_thị_Chicago Dân sốVùng điều tra dân số | 1 tháng 7 năm 2007 | Điều tra dân số 2000 | Điều tra dân số 1990 | Điều tra dân số 1980 | Điều tra dân số 1970 | Điều tra dân số 1960 | Điều tra dân số 1950 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chicago- Naperville- Joliet, IL-IN-WI | 9.524.673 | 9.098.316 | 8.065.633 | 7.869.542 | 7.612.314 | 6.794.461 | 5.495.364 |
Quận Cook, Illinois | 5.285.107 | 5.376.741 | 5.105.067 | 5.253.655 | 5.492.369 | 5.129.725 | 4.508.792 |
Quận DeKalb, Illinois | 103.729 | 88.969 | 77.932 | 74.624 | 71.654 | 51.714 | 40.781 |
Quận DuPage, Illinois | 929.192 | 904.161 | 781.666 | 658.835 | 491.882 | 313.459 | 154.599 |
Quận Grundy, Illinois | 47.144 | 37.535 | 32.337 | 30.582 | 26.535 | 22.350 | 19.217 |
Quận Kane, Illinois | 501.021 | 404.119 | 317.471 | 278.405 | 251.005 | 208.246 | 150.388 |
Quận Kendall, Illinois | 96.818 | 54.544 | 39.413 | 37.202 | 26.374 | 17.540 | 12.115 |
Quận Lake, Illinois | 710.241 | 644.356 | 516.418 | 440.372 | 382.638 | 293.656 | 179.097 |
Quận McHenry, Illinois | 315.943 | 260.077 | 183.241 | 147.897 | 111.555 | 84.210 | 50.656 |
Quận Will, Illinois | 673.586 | 502.266 | 357.313 | 324.460 | 249.498 | 191.617 | 134.336 |
Quận Jasper, Indiana | 32.275 | 30.043 | 24.960 | 26.138 | 20.429 | 18.842 | 17.031 |
Quận Lake, Indiana | 492.104 | 484.564 | 475.594 | 522.965 | 546.253 | 513.269 | 368.152 |
Quận Newton, Indiana | 14.014 | 14.566 | 13.551 | 14.844 | 11.606 | 11.502 | 11.006 |
Quận Porter, Indiana | 160.578 | 146.798 | 128.932 | 119.816 | 87.114 | 60.279 | 40.076 |
Quận Kenosha, Wisconsin | 162.921 | 149.577 | 128.181 | 123.137 | 117.917 | 100.615 | 75.238 |
Khi Vùng đô thị Chicago phát triển, thêm nhiều quận được dùng đến từng phần hay toàn phần cho việc thống kê điều tra dân số mỗi 10 năm 1 lần.
Theo tạp chí Chicago tháng 10 năm 2007, giá nhà trung bình của các thành phố, thị trấn như sau:
Các khu ngoại ô phía bắc (Cook/Lake): Waukegan $162.000North Chicago $142.000Mundelein $322.000Libertyville $566.000Morton Grove $422.000Lake Zurich $ 377.000Skokie $428.000Evanston $621.000Zion $164.000Các khu ngoại ô tây bắc: Rolling Meadows $327.000Wheeling $302.000Antioch $273.000Carpentersville $217.000Des Plaines $354.000Elk Grove Village $346.000Mount Prospect $389.000Schaumburg $379.000Elgin $255.000
| Các khu ngoại ô phía tây (Quận DuPage): Burr Ridge $1.048.405Clarendon Hills $813.796Oak Brook $646.915Hinsdale $575.000Elmhurst $549.000Glen Ellyn $514.000Naperville $511.371Itasca $475.000Downers Grove $471.000Wheaton $441.000Các khu ngoại ô phía nam: Calumet City $132.000Evergreen Park $233.000Hickory Hills $290.000Chicago Ridge $243.000Park Forest $125.000Blue Island $161.000Alsip $232.000Lansing $167.000
|
Thực đơn
Vùng_đô_thị_Chicago Dân sốLiên quan
Vùng Vùng đất câm lặng Vùng H II Vùng văn hóa Á Đông Vùng của Pháp Vùng đất thây ma Vùng văn hóa Ấn Độ Vùng Đại Los Angeles Vùng đồng bằng sông Hồng và duyên hải Đông Bắc Vùng thủ đô SeoulTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vùng_đô_thị_Chicago http://www.catsmpo.com/regionalinfo.htm http://www.cookcojail.com http://quickfacts.census.gov/qfd/ http://www.census.gov/econ/census02/maps/metro/330... http://www.census.gov/popest/estimates.php http://www.census.gov/population/estimates/metro_g... http://www.census.gov/population/www/estimates/abo... http://www.census.gov/population/www/estimates/met... http://www.census.gov/population/www/estimates/pas... http://www2.census.gov/geo/maps/urbanarea/uaoutlin...